--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
sách dẫn
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
sách dẫn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sách dẫn
+
(từ cũ) Index
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sách dẫn"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"sách dẫn"
:
sách dẫn
sách đèn
Lượt xem: 533
Từ vừa tra
+
sách dẫn
:
(từ cũ) Index
+
bấm bụng
:
To endure silently, to suppressbấm bụng chịu đauto endure a pain silentlybấm bụng giữ cho khỏi bật cườito suppress one's laughter
+
đắng cay
:
như cay đắngNgậm đắng nuốt cayTo swallow a bitter pill
+
quản gia
:
butter, housekeeper
+
bát phẩm
:
Civilian-eight-mandarin grade